Có 2 kết quả:

銀盤 yín pán ㄧㄣˊ ㄆㄢˊ银盘 yín pán ㄧㄣˊ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) silver plate
(2) galactic disc

Từ điển Trung-Anh

(1) silver plate
(2) galactic disc